HTVC
Quản lý chất lượng Dịch vụ
20/04/2023

 

 

1. Thông tin về các dịch vụ HTVC đang cung cấp

2. Dịch vụ Phát thanh - Truyền hình

2.1. Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ

2.1.1. QCVN 85: 2014/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số DVB-C tại điểm kết nối thuê bao

2.1.2. QCVN 87: 2014/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền hình cáp tương tự tại điểm kết nối thuê bao

2.2. Bản công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh - Truyền hình

2.2.1. Bản công bố quy chuẩn Kỹ thuật tín hiệu Dịch vụ Truyền hình Cáp

2.2.2. Bản công bố Chất lượng dịch vụ Phát thanh, Truyền hình

2.2.3. Bản tiếp nhận Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh truyền hình

2.3.4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng đầu năm 2022

2.3.5. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng cuối năm 2023

2.3.6. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng đầu năm 2024

3. Dịch vụ viễn thông

3.1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ

3.1.1. QCVN 34:2022/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất

3.1.2. QCVN 84: 2021/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định

3.2. Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông 

3.2.1. Bản báo cáo về việc quản lý chất lượng dịch vụ viễn thông năm 2021

3.2.2. Bản Công bố chất lượng dịch vụ Viễn thông

3.2.3. Bản tiếp nhận Công bố chất lượng dịch vụ Viễn thông

3.2.4. Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông số 430

3.3. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông

3.3.1. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - CATV

3.3.2. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - FTTH/XPON

3.3.3. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - CATV

3.3.4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - FTTH/XPON

3.3.5. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3 - 2021 - CATV

3.3.6. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3 - 2021 - FTTH/XPON

3.3.7. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4 - 2021 - CATV

3.3.8. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4 - 2021 - FTTH/XPON

3.3.9. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2022 - CATV

3.3.10. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2022 - CATV

3.3.11. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý III-2022

3.3.12. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý I-2023

3.3.13. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý II-2023

3.3.14. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý III-2023

3.3.15. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý IV-2023

3.3.16. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý I-2024

3.3.17. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý II-2024

3.4. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông

3.4.1. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - CATV

3.4.2. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - FTTH/XPON

3.4.3. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - CATV

3.4.4. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - FTTH/XPON

3.4.5. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2022 - CATV 

3.4.6. Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2-2022 - CATV

3.4.7. Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý III-2022 (Internet cáp truyền hình)

3.4.8 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý I-2023 (Internet cáp truyền hình)

3.4.9 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý II-2023 (Internet cáp truyền hình)

3.4.10 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý III-2023 (Internet cáp truyền hình)

3.4.11 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý IV-2023 (Internet cáp truyền hình)

3.4.12 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý I-2024 (Internet cáp truyền hình)

3.4.13 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý II-2024 (Internet cáp truyền hình)

4. Quy trình tiếp nhận và giải quyết khiếu nại khách hàng

5. Thông tin hỗ trợ khách hàng