1. Thông tin về các dịch vụ HTVC đang cung cấp
2. Dịch vụ Phát thanh - Truyền hình
2.1. Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ
2.2. Bản công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh - Truyền hình
2.2.1. Bản công bố quy chuẩn Kỹ thuật tín hiệu Dịch vụ Truyền hình Cáp
2.2.2. Bản công bố Chất lượng dịch vụ Phát thanh, Truyền hình
2.2.3. Bản tiếp nhận Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh truyền hình
2.3.4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng đầu năm 2022
2.3.5. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng cuối năm 2023
2.3.6. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng đầu năm 2024
3. Dịch vụ viễn thông
3.1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ
3.2. Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông
3.2.1. Bản báo cáo về việc quản lý chất lượng dịch vụ viễn thông năm 2021
3.2.2. Bản Công bố chất lượng dịch vụ Viễn thông
3.2.3. Bản tiếp nhận Công bố chất lượng dịch vụ Viễn thông
3.2.4. Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông số 430
3.3. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông
3.3.1. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - CATV
3.3.2. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.3. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - CATV
3.3.4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.5. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3 - 2021 - CATV
3.3.6. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.7. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4 - 2021 - CATV
3.3.8. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.9. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2022 - CATV
3.3.10. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2022 - CATV
3.3.11. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý III-2022
3.3.12. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý I-2023
3.3.13. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý II-2023
3.3.14. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý III-2023
3.3.15. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý IV-2023
3.3.16. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý I-2024
3.3.17. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý II-2024
3.4. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông
3.4.1. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - CATV
3.4.2. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - FTTH/XPON
3.4.3. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - CATV
3.4.4. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - FTTH/XPON
3.4.5. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2022 - CATV
3.4.6. Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2-2022 - CATV
3.4.8 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý I-2023 (Internet cáp truyền hình)
4. Quy trình tiếp nhận và giải quyết khiếu nại khách hàng
5. Thông tin hỗ trợ khách hàng
06/11/2024
25/10/2024
21/10/2024
08/10/2024
07/10/2024